Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thất tình


(từ cũ, nghĩa cũ) les sept passions (joie, colère, tristesse, crainte, amour, haine, désir).
déçu en amour.
Cô con gái thất tình
une jeune fille déçue en amour.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.